Có 3 kết quả:
分相 fēn xiàng ㄈㄣ ㄒㄧㄤˋ • 分項 fēn xiàng ㄈㄣ ㄒㄧㄤˋ • 分项 fēn xiàng ㄈㄣ ㄒㄧㄤˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
split phase (elec.)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
sub-item (of program)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
sub-item (of program)
Bình luận 0